Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输送
[shūsòng]
|
chuyển vận; chuyển lau。从一处运到另一处;运送。
输送带。
băng tải.
植物的根吸收了肥料,就输送到枝叶上去。
rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.