Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输理
[shūlǐ]
|
thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững。在道理上站不住脚。