Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输液
[shūyè]
|
truyền dịch; tiếp nước biển; truyền nước biển。把葡萄糖溶液、生理盐水等用特殊的装置通过静脉血管输送到体内,以补充体液并纠正体内水分、电解质和酸碱平衡的紊乱而达到治疗的目的。