Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输将
[shūjiāng]
|
quyên góp; quyên giúp。资助;捐献。
慷慨输将。
vui vẻ quyên góp.