Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输卵管
[shūluǎnguǎn]
|
ống dẫn trứng。女子或雌性动物生殖器官的一部分。在子宫的两侧,作用是把卵巢产生的卵子输送到子宫里去。