Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
输出
[shūchū]
|
1. chuyển vận (từ trong ra ngoài)。从内部送到外部。
血液从心脏输出,经血管分布到全身组织。
máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
2. xuất cảng; xuất khẩu。商品或资本从某一国销售或投放到国外。
3. phát ra (năng lượng, tín hiệu)。科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。