Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻骑
[qīngqí]
|
kị binh nhẹ; khinh kị binh。轻装的骑兵。