Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻音乐
[qīngyīnyuè]
|
nhạc nhẹ。指轻快活泼、以抒情为主、结构简单的乐曲,包括器乐曲、舞曲等。