Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻闲
[qīngxián]
|
nhẹ nhàng; nhàn hạ (việc)。轻松安闲;(活儿)不重。