Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻重
[qīngzhòng]
|
1. nặng nhẹ (chỉ trọng lượng)。重量的大小。
2. mức độ nặng nhẹ。程度的深浅;事情的主次。
大夫根据病情轻重来决定病人要不要住院。
bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
工作要分轻重缓急,不能一把抓。
công việc phải phân ra nặng hay nhẹ, thong thả hay gấp gáp, không thể gom thành một mớ
3. chừng mực; mức độ thoả đáng (nói năng, làm việc)。(说话做事的)适当限度。
小孩子说话不知轻重。
trẻ con nói năng không biết chừng mực.