Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻车熟路
[qīngchēshúlù]
|
Hán Việt: KHINH XA THỤC LỘ
xe nhẹ chạy đường quen; quen việc dễ làm。驾着轻快的车在熟路上走,比喻熟悉而又容易。