Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻贱
[qīngjiàn]
|
1. hèn hạ; đê tiện (kẻ)。(人)下贱。
2. coi thường; coi rẻ; coi khinh。看不起; 小看。