Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻诺寡信
[qīngnuòguǎxìn]
|
Hán Việt: KHINH NẶC QUẢ TÍN
hứa hươu hứa vượn; trăm voi không được bát xáo; hứa mà không làm。随便答应人,就往往不守信用。