Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻装
[qīngzhuāng]
|
1. gọn nhẹ (hành trang)。轻便的行装。
轻装就道。
hàng trang gọn nhẹ lên đường.
2. trang bị nhẹ nhàng。轻便的装备。
轻装部队。
khinh quân.