Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻装简从
[qīngzhuāngjiǎncóng]
|
trang bị nhẹ nhàng; tuỳ tùng đơn giản。指有地位的人出门时行装简单,跟随的人不多。