Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻生
[qīngshēng]
|
phí hoài bản thân mình; coi thường mạng sống của mình; không biết thương xót bản thân (thường chỉ tự sát)。不爱惜自己的生命(多指自杀)。