Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻油
[qīngyóu]
|
1. dầu nhẹ (như xăng, dầu lửa…)。从石油分馏出来的沸点低于3500C的馏分,包括汽油、煤油、柴油。
2. dầu lửa (dầu có điểm sôi dưới 1700C, làm nguyên liệu cho công nghiệp hoá học)。从煤焦油分馏出来的,沸点低于1700C的馏分,黄色至褐色,用作化工原料。