Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻柔
[qīngróu]
|
mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng。轻而柔和。
轻柔的枝条。
cành lá mềm mại.
声音轻柔。
âm thanh nhẹ nhàng.