Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻敌
[qīngdí]
|
khinh thị; khinh địch; coi thường địch。轻视敌人,不加警惕。