Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻捷
[qīngjié]
|
nhanh nhẹn; thoăn thoắt; lanh lẹ。轻快敏捷。
轻捷的脚步。
bước chân thoăn thoắt.