Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻手轻脚
[qīngshǒuqīngjiǎo]
|
nhẹ chân nhẹ tay; tay chân nhẹ nhàng。手脚动作很轻,尽量少出响声。