Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻快
[qīngkuài]
|
1. nhẹ nhàng; nhẹ; (động tác)。(动作)不费力。
脚步轻快。
bước chân nhẹ nhàng.
2. nhanh nhẹn thoải mái。轻松愉快。