Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻取
[qīngqǔ]
|
thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành được thắng lợi 。轻而易举地战胜对手。
这场比赛北京队以5:0轻取客队。
trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn