Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻佻
[qīngtiāo]
|
không trang trọng; không nghiêm túc; lẳng lơ (lời nói, hành động)。言语举动不庄重,不严肃。