Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软骨
[ruǎngǔ]
|
xương sụn; sụn; xương mềm。人或脊椎动物体内的一种结缔组织。在胚胎时期,人的大部分骨骼是由软骨组成的。成年人的身体上只有个别的部分还存在着软骨,如鼻尖、外耳、肋骨的尖端、椎骨的连接面等。