Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软骨头
[ruǎngú·tou]
|
đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía。比喻没有气节的人。