Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软食
[ruǎnshí]
|
thức ăn nhẹ; thức ăn dễ tiêu; thức ăn sền sệt。容易咀嚼和消化的主食。