Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软脂酸
[ruǎnzhīsuān]
|
a-xít pan-mi-tic。有机化合物,分子式C15H31COOH,白色结晶体。广泛地存在于动植物油脂中,用来制造蜡烛、肥皂、润滑油等。