Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软缎
[ruǎnduàn]
|
xa tanh; vải xa tanh。一种缎纹丝织品,质地柔软,光泽很强,多用来做刺绣用料和装饰用品等。