Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软禁
[ruǎnjìn]
|
giam lỏng; quản thúc。不关进牢狱但是不许自由行动。