Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软硬兼施
[ruǎnyìngjiānshī]
|
Hán Việt: NHUYỄN NGẠNH KIÊM THI
vừa đấm vừa xoa; mềm rắn đủ cả。软的手段和硬的手段一齐用(含贬义)。