Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软玉
[ruǎnyù]
|
nê-phrít; nephrite (khoáng chất)。矿物,成分是Ca(Mg.Fe)3(SiO3)4,粒状或块状,硬度5.5,多为绿色,半透明或不透明,有光泽,用作装饰品或雕刻材料。