Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软席
[ruǎnxí]
|
ghế đệm; ghế mềm (xe lửa)。火车上比较舒适的,软的坐位或铺位。