Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软和
[ruǎn·huo]
|
Từ loại: (口>
mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu。柔软;柔和。
软和的羊毛。
lông cừu mềm mại.
软和话儿。
giọng nói êm dịu.
木绵枕头很软和。
gối bông gạo mềm mại.