Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软化
[ruǎnhuà]
|
1. mềm hoá; làm mềm。由硬变软。
骨质软化症。
bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
2. nhũn dần; yếu dần; dao động。由坚定变成动摇;由倔强变成顺从。
态度逐渐软化。
thái độ dịu dần.
3. làm yếu đi。使软化。