Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
软刀子
[ruǎndāo·zi]
|
thủ đoạn mềm dẻo。比喻使人在不知不觉中受到折磨或腐蚀的手段。