Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转门
[zhuànmén]
|
cửa quay; cửa xoay。门扇能旋转的门,由几扇门扇连在中间的一个转轴上构成。