Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转速
[zhuànsù]
|
vận tốc quay; số vòng quay/phút。转动物体在单位时间内转动的圈数。通常用每分钟转动的圈数来表示。