Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转述
[zhuǎnshù]
|
thuật lại; nhắc lại; kể lại。把别人的话说给另外的人。
我这是转述老师的话,不是我自己的意思。
tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.