Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转运
[zhuǎnyùn]
|
1. đổi vận; chuyển sang vận may; gặp số đỏ¡£ÔËÆøºĂת(ĂÔĐÅ)¡£
2. trung chuyển; vận chuyển。把运来的东西再运到另外的地方去。
转运站
trạm trung chuyển
转运物资
vận chuyển vật tư