Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转轴
[zhuànzhóu]
|
1. trục xoay; trục chuyển động; trục quay。能转动的轴。
2. chủ ý; chủ định。(转轴儿)比喻主意或心眼儿。