Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转轨
[zhuǎn'guǐ]
|
1. chuyển sang quỹ đạo khác (vận động, vận hành)。转入另一轨道(运行)。
2. thay đổi thể chế; thay đổi phương thức。比喻改变原来的体制等。
工厂从单一生产型向生产经营型转轨。
nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.