Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转车
[zhuǎnchē]
|
đổi xe; chuyển xe; sang xe (giữa đường)。中途换车。
从北京到宁波去,可以在上海转车。
từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
他住在市郊,回家要转两次车。
anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.