Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转身
[zhuǎnshēn]
|
quay người; quay mình; trong nháy mắt; trong chớp mắt。(转身儿)比喻时间很短。
刚说好了的,一转身就不认账。
vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.