Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转调
[zhuǎndiào]
|
chuyển điệu; chuyển tông; chuyển gam (âm nhạc)。一个乐曲中,为了表达不同内容的需要和丰富乐曲的表现力,从某调过渡到另一个调。也叫变调或移调。