Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转让
[zhuǎnràng]
|
chuyển nhượng; để lại; nhượng lại; chuyển giao。把自己的东西或应享有的权利让给别人。
转让房屋
chuyển nhượng nhà
技术转让
chuyển giao kỹ thuật