Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转行
[zhuǎnháng]
|
1. đổi nghề; chuyển nghề。从一个行业转到另一个行业;改行。
2. xuống hàng; qua hàng; sang hàng (đánh máy, viết chữ, sắp chữ…)。写字、打字或排版等,从一行转到下一行。
抄稿时,标点符号尽量不要转行。
khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.