Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转脸
[zhuǎnliǎn]
|
một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。(转脸儿)比喻时间很短。
他刚才还在这里,怎么转脸就不见了?
anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?