Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转背
[zhuǎnbèi]
|
quay lưng; quay người; trong chớp mắt; nhanh。转身,形容时间极短。