Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转筋
[zhuànjīn]
|
chuột rút; bị chuột rút。中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。